Có 2 kết quả:
赶赴 gǎn fù ㄍㄢˇ ㄈㄨˋ • 趕赴 gǎn fù ㄍㄢˇ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hurry
(2) to rush
(2) to rush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hurry
(2) to rush
(2) to rush
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0